--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối cách
Your browser does not support the audio element.
+
(ngôn ngữ) Accusative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối cách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đối cách"
:
áo khách
ái quốc
ái chà
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
đối cách
:
(ngôn ngữ) Accusative
+
chắc hẳn
:
Surely, certainly
+
chầu rìa
:
To look on (a game of cards..), to kibitzchầu rìa một đám bạcto look on a gambling boutngồi chầu rìa mách nướcto kibitz and give tips
+
cài
:
To pin, to fastencài huy hiệu lên mũto pin a badge on one's hatcài (cúc) áoto fasten (the buttons of) one's jacketcửa đóng then càidoor closed and bolt fastened
+
chầu văn
:
Chant sung for a trance